So sánh Layer 1 vs Layer 2 Blockchain – Thông tin Blockchain

Công nghệ blockchain hiện đang được ứng dụng ngày càng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau và trong đó Layer 1 và Layer 2 là hai khái niệm quan trọng mà mọi người cần phải hiểu để có thể hiểu rõ hơn về sự phát triển của blockchain. Vậy Layer 1 và Layer 2 là gì? Layer 1 vs Layer 2 có điểm khác biệt gì? Những hạn chế của Layer 1 là gì? Layer 2 giải quyết những hạn chế đó như thế nào? Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây!

Blockchain Layer 1 là gì?

layer 1 vs layer 2

Theo một cách giải thích đơn giản, Blockchain Layer 1 là một nền tảng cơ sở hạ tầng được sử dụng để xác thực và hoàn thiện các giao dịch mà không bị ảnh hưởng bởi bất kỳ blockchain khác. Đây là một blockchain cơ sở mà các ứng dụng phi tập trung (Dapp) hoặc các Layer 2 có thể được xây dựng trên đó. Ví dụ về điều kiện mà Ethereum và Bitcoin đều đáp ứng để trở thành blockchain Layer 1 là: một mạng lưới các node để bảo mật và xác thực, một mạng lưới các nhà sản xuất khối, một blockchain lưu trữ lịch sử của các giao dịch và một cơ chế đồng thuận riêng.

Tuy nhiên, để đáp ứng được nhu cầu của các Dapp và các Layer 2, Layer 1 phải đáp ứng và xử lý được các giao dịch và nhu cầu sử dụng của người dùng khi tương tác và tích hợp với Layer 1. Điều này đòi hỏi Layer 1 phải có khả năng mở rộng và xử lý số lượng giao dịch lớn để đáp ứng nhu cầu của người dùng và đảm bảo tính bảo mật và độ tin cậy của hệ thống.

Vì vậy, các tính năng chính của một blockchain Layer 1 là một mạng lưới các node để bảo mật và xác thực, một mạng lưới các nhà sản xuất khối, một blockchain lưu trữ lịch sử của các giao dịch và một cơ chế đồng thuận riêng, cùng với khả năng mở rộng và xử lý số lượng giao dịch lớn để đáp ứng nhu cầu của người dùng và đảm bảo tính bảo mật và độ tin cậy của hệ thống.

Xem thêm:  Thị trường NFT Web3 là gì? Thông tin Blockchain

Blockchain Layer 2 là gì?

Layer 2 hay còn gọi là Blockchain Layer 2 là thuật ngữ chỉ các giải pháp được xây dựng trên Layer 1 của blockchain, nhằm mở rộng khả năng hoạt động của mạng lưới mà không ảnh hưởng đến các đặc tính cơ bản của Layer 1 mà nó dựa trên. Mặc dù Layer 2 có thể được triển khai trên bất kỳ blockchain nào, tuy nhiên hiện tại chỉ có các giải pháp Layer 2 trong hệ sinh thái Ethereum mới thực sự được quan tâm và phát triển.

Tại sao lại chỉ có Ethereum phát triển các giải pháp Layer 2 mà không phải các blockchain khác như BNB Chain, Solana hay Avalanche? Lý do chính là vì giá trị của toàn bộ hệ sinh thái Ethereum lớn hơn rất nhiều so với các hệ sinh thái khác. Điều này dẫn đến sự thu hút của nhiều nhà đầu tư và người dùng, cũng như hỗ trợ từ các dự án và cộng đồng phát triển. Các dự án phát triển giải pháp Layer 2 trên Ethereum cũng được tài trợ bởi nhiều tên tuổi lớn trong ngành công nghệ và tài chính, đồng thời còn được tài trợ từ Ethereum Foundation.

Tuy nhiên, các blockchain khác như BNB Chain, Solana hay Avalanche cũng đang cố gắng phát triển các giải pháp Layer 2 riêng cho mình. Các dự án này cũng đã thu hút được sự quan tâm của một số nhà đầu tư và người dùng, nhưng vẫn còn kém xa so với Ethereum về tổng giá trị của hệ sinh thái và sự hỗ trợ từ cộng đồng phát triển.

blockchain layer 1 vs layer 2

So sánh Layer 1 vs Layer 2 blockchain

Có sự khác biệt gì giữa Layer 1 vs Layer 2? Layer 2 là thuật ngữ được sử dụng để chỉ các giải pháp được tạo ra để giải quyết các vấn đề về tính mở rộng của Layer 1. Thông thường, Layer 2 được xây dựng trên nền tảng của Layer 1 và kế thừa các đặc tính bảo mật và tính sẵn sàng của dữ liệu từ Layer 1. Với khả năng xử lý nhiều giao dịch hơn, Layer 2 giúp giảm chi phí và tăng tốc độ xác nhận giao dịch so với Layer 1. Các ví dụ về blockchain Layer 2 bao gồm Polygon, X-dai, Immutable-X, Arbitrum, Loopring…

Xem thêm:  Animoca brands là gì? Xu hướng đầu tư trong tương lai

Một trong các ví dụ về Layer 2 trong hệ thống Bitcoin là Lightning Network. Giao thức này cho phép các giao dịch ngang hàng được thực hiện nhanh chóng thông qua các node và phần mềm riêng, đồng thời đảm bảo tính an toàn và tin cậy bằng cách kết nối với chuỗi chính. Không chỉ được sử dụng trong hệ thống Bitcoin, Lightning Network cũng được các hệ thống Layer 1 khác như Litecoin sử dụng để cải thiện tính mở rộng và tăng tốc độ giao dịch.

Vấn đề chung của Layer 1 blockchain

Mặc dù các Layer 1 được xem là cơ sở của các ứng dụng phi tập trung (Dapp) được xây dựng trên blockchain, đảm bảo tính an toàn và phi tập trung của blockchain, nhưng khả năng mở rộng vẫn là một vấn đề rất lớn, đặc biệt là đối với Ethereum blockchain. Nguyên nhân của vấn đề này là do mỗi giao dịch trên blockchain cần được xác thực bởi các node vận hành, và giao dịch chỉ được thực hiện khi node chấp nhận. Tuy nhiên, khi số lượng người dùng sử dụng nền tảng blockchain tăng lên đồng thời số lượng node vận hành không đủ, sẽ dẫn đến tình trạng nghẽn mạng và tăng phí giao dịch.

Thực tế, không chỉ Ethereum blockchain mà cả Bitcoin cũng gặp vấn đề về khả năng mở rộng, với tốc độ xử lý giao dịch chỉ khoảng 7 giao dịch/giây. Ngoài ra, các chuỗi khác như BNB Chain, Avalanche,… cũng thường xuyên bị tắt nghẽn do tăng đột biến khối lượng giao dịch, và do tình trạng này, phí giao dịch tăng cao không tránh khỏi.

Tất cả các vấn đề này tăng nhu cầu phát triển các giải pháp mở rộng mạng lưới và Layer 2 được phát triển để đáp ứng nhu cầu đó. Điều này giúp giải quyết vấn đề về khả năng mở rộng và tăng cường khả năng xử lý giao dịch của blockchain, đồng thời giảm thiểu tình trạng nghẽn mạng và giảm phí giao dịch.

layer 1 vs layer 2 blockchain

Cách mà Layer 2 blockchain mang lại giải pháp cho Layer 1

Các Layer 2 đều có những mục tiêu chung trong việc phát triển của chúng. Mục tiêu đó bao gồm tăng khả năng xử lý giao dịch để mở rộng băng thông và giảm tắc nghẽn mạng lưới, giảm chi phí cho người dùng bằng nhiều phương pháp khác nhau, bảo đảm tính an toàn và tính phi tập trung từ Layer 1 và tăng khả năng mở rộng. Tuy nhiên, thực tế cho thấy các vấn đề này vẫn chưa được giải quyết hoàn toàn.

Xem thêm:  Interoperability là gì? Khả năng tương tác của Blockchain nên biết năm 2023

Vấn đề đầu tiên là vấn đề bảo mật, đặc biệt là trong cơ chế Optimistic Rollups của Optimism. Tốc độ giao dịch của ZK-Rollups vẫn chậm so với nhu cầu hiện tại. Tuy nhiên, hai giải pháp này vẫn đang nhận được sự quan tâm lớn nhất từ cộng đồng. Điều này cho thấy quá trình để Layer 2 trở nên hoàn thiện vẫn còn đường xa phía trước.

Vấn đề thứ hai là sự di chuyển tài sản giữa các Layer 2 (chỉ trên Ethereum) vẫn còn hạn chế rất lớn. Cụ thể, thời gian di chuyển tài sản và phí giao dịch vẫn còn rất cao. Nếu không sử dụng Bridge, người dùng cần sử dụng Ethereum như một trạm trung chuyển tài sản của mình, điều này tốn kha khá thời gian và tiền bạc, mặc dù Ethereum đã giảm phí giao dịch một phần. Sử dụng các công cụ như Bridge hoặc các sản phẩm tương tự giúp giảm thời gian và chi phí giao dịch, tuy nhiên, so với một giao dịch thông thường thì chi phí vẫn khá lớn.

Vì hạn chế này, dòng tiền từ Ethereum vẫn chảy ngược về Ethereum thay vì di chuyển sang các Layer 2 khác. Nếu hệ sinh thái của một Layer 2 không còn hấp dẫn, điều này sẽ dẫn đến vấn đề thanh khoản yếu dần và có thể biến mất. Nếu điều này xảy ra thường xuyên, cơ sở hạ tầng của DeFi sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng.

Kết luận

Trên đây là toàn bộ thông tin về khái niệm, đặc điểm cũng như sự so sánh giữa layer 1 vs layer 2 blockchain. Bên cạnh đó giúp bạn hiểu được những hạn chế của layer 1 và những giải pháp của layer 2. Hãy theo dõi thongtinblockchain.com để cập nhật thêm nhiều kiến thức thú vị về blockchain cùng những kinh nghiệm đầu tư tiền điện tử nhé. Chúc bạn có những quyết định đầu tư thành công!

Trả lời